--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng đẳng thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng đẳng thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng đẳng thức
+
(toán) Identity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằng đẳng thức"
Những từ có chứa
"hằng đẳng thức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
hằng đẳng thức
:
(toán) Identity
+
ngoài miệng
:
Pay lip service tọNgoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ácTo pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
+
elicit
:
(thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moito elicit an answer moi ra câu trả lời
+
thối nát
:
corruptive, corrupt
+
họp mặt
:
Get togetherHôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ điLet's get old friends together and talk about our young daysCuộc họp mặt liên hoanA merry-making get-together